nghiêm khắc

- tt (H. nghiêm: riết ráo; khắc: gấp gáp) Riết ráo, không dung thứ: Nhân dân khắp thế giới đều nghiêm khắc lên án Mĩ (HCM).


ht. Nghiêm nhặt, không dung tha một sai sót nào. Trừng trị nghiêm khắc.

xem thêm: nghiêm, ngặt, ngặt nghèo, nghiêm chỉnh, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, nghiêm trang, cay nghiệt, nghiêm cẩn, nghiêm nghị



nghiêm khắc

nghiêm khắc
  • adj
    • severe; stern; hard